Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,4335 | Bs 0,4397 | 0,65% |
3 tháng | Bs 0,4332 | Bs 0,4397 | 0,12% |
1 năm | Bs 0,3132 | Bs 0,4397 | 39,93% |
2 năm | Bs 0,06151 | Bs 0,4397 | 612,48% |
3 năm | Bs 0,05485 | Bs 3.376.811.667.508.550.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Bolivar Venezuela (VES) |
Nu. 10 | Bs 4,3903 |
Nu. 50 | Bs 21,952 |
Nu. 100 | Bs 43,903 |
Nu. 250 | Bs 109,76 |
Nu. 500 | Bs 219,52 |
Nu. 1.000 | Bs 439,03 |
Nu. 2.500 | Bs 1.097,58 |
Nu. 5.000 | Bs 2.195,17 |
Nu. 10.000 | Bs 4.390,33 |
Nu. 50.000 | Bs 21.952 |
Nu. 100.000 | Bs 43.903 |
Nu. 250.000 | Bs 109.758 |
Nu. 500.000 | Bs 219.517 |
Nu. 1.000.000 | Bs 439.033 |
Nu. 5.000.000 | Bs 2.195.166 |