Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / VES Đảo
Nu.
=
Bs
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,4335 Bs 0,4397 0,65%
3 tháng Bs 0,4332 Bs 0,4397 0,12%
1 năm Bs 0,3132 Bs 0,4397 39,93%
2 năm Bs 0,06151 Bs 0,4397 612,48%
3 năm Bs 0,05485 Bs 3.376.811.667.508.550.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Bolivar Venezuela (VES)
Nu. 10Bs 4,3903
Nu. 50Bs 21,952
Nu. 100Bs 43,903
Nu. 250Bs 109,76
Nu. 500Bs 219,52
Nu. 1.000Bs 439,03
Nu. 2.500Bs 1.097,58
Nu. 5.000Bs 2.195,17
Nu. 10.000Bs 4.390,33
Nu. 50.000Bs 21.952
Nu. 100.000Bs 43.903
Nu. 250.000Bs 109.758
Nu. 500.000Bs 219.517
Nu. 1.000.000Bs 439.033
Nu. 5.000.000Bs 2.195.166