Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / BTN Đảo
Bs
=
Nu.
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 2,2743 Nu. 2,3076 0,72%
3 tháng Nu. 2,2743 Nu. 2,3083 0,42%
1 năm Nu. 2,2743 Nu. 3,2469 29,77%
2 năm Nu. 2,2743 Nu. 16,674 86,33%
3 năm Nu. 0,0000000000000 Nu. 18,232 9.132.530,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Ngultrum Bhutan (BTN)
Bs 1Nu. 2,2820
Bs 5Nu. 11,410
Bs 10Nu. 22,820
Bs 25Nu. 57,051
Bs 50Nu. 114,10
Bs 100Nu. 228,20
Bs 250Nu. 570,51
Bs 500Nu. 1.141,01
Bs 1.000Nu. 2.282,02
Bs 5.000Nu. 11.410
Bs 10.000Nu. 22.820
Bs 25.000Nu. 57.051
Bs 50.000Nu. 114.101
Bs 100.000Nu. 228.202
Bs 500.000Nu. 1.141.011