Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 2,2743 | Nu. 2,3076 | 0,72% |
3 tháng | Nu. 2,2743 | Nu. 2,3083 | 0,42% |
1 năm | Nu. 2,2743 | Nu. 3,2469 | 29,77% |
2 năm | Nu. 2,2743 | Nu. 16,674 | 86,33% |
3 năm | Nu. 0,0000000000000 | Nu. 18,232 | 9.132.530,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Bs 1 | Nu. 2,2820 |
Bs 5 | Nu. 11,410 |
Bs 10 | Nu. 22,820 |
Bs 25 | Nu. 57,051 |
Bs 50 | Nu. 114,10 |
Bs 100 | Nu. 228,20 |
Bs 250 | Nu. 570,51 |
Bs 500 | Nu. 1.141,01 |
Bs 1.000 | Nu. 2.282,02 |
Bs 5.000 | Nu. 11.410 |
Bs 10.000 | Nu. 22.820 |
Bs 25.000 | Nu. 57.051 |
Bs 50.000 | Nu. 114.101 |
Bs 100.000 | Nu. 228.202 |
Bs 500.000 | Nu. 1.141.011 |