Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 303,58 | ₫ 305,39 | 0,39% |
3 tháng | ₫ 295,58 | ₫ 305,39 | 3,28% |
1 năm | ₫ 282,91 | ₫ 305,39 | 7,46% |
2 năm | ₫ 282,91 | ₫ 306,93 | 2,35% |
3 năm | ₫ 282,91 | ₫ 318,80 | 2,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Việt Nam Đồng (VND) |
Nu. 1 | ₫ 305,50 |
Nu. 5 | ₫ 1.527,51 |
Nu. 10 | ₫ 3.055,03 |
Nu. 25 | ₫ 7.637,56 |
Nu. 50 | ₫ 15.275 |
Nu. 100 | ₫ 30.550 |
Nu. 250 | ₫ 76.376 |
Nu. 500 | ₫ 152.751 |
Nu. 1.000 | ₫ 305.503 |
Nu. 5.000 | ₫ 1.527.513 |
Nu. 10.000 | ₫ 3.055.026 |
Nu. 25.000 | ₫ 7.637.564 |
Nu. 50.000 | ₫ 15.275.128 |
Nu. 100.000 | ₫ 30.550.255 |
Nu. 500.000 | ₫ 152.751.277 |