Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / VND Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 303,58 305,39 0,39%
3 tháng 295,58 305,39 3,28%
1 năm 282,91 305,39 7,46%
2 năm 282,91 306,93 2,35%
3 năm 282,91 318,80 2,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Việt Nam Đồng (VND)
Nu. 1 305,50
Nu. 5 1.527,51
Nu. 10 3.055,03
Nu. 25 7.637,56
Nu. 50 15.275
Nu. 100 30.550
Nu. 250 76.376
Nu. 500 152.751
Nu. 1.000 305.503
Nu. 5.000 1.527.513
Nu. 10.000 3.055.026
Nu. 25.000 7.637.564
Nu. 50.000 15.275.128
Nu. 100.000 30.550.255
Nu. 500.000 152.751.277