Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 7,2255 | CFA 7,3873 | 1,29% |
3 tháng | CFA 7,2255 | CFA 7,3873 | 1,00% |
1 năm | CFA 7,0848 | CFA 7,5264 | 1,16% |
2 năm | CFA 7,0848 | CFA 8,3632 | 9,68% |
3 năm | CFA 7,0848 | CFA 8,3632 | 1,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
Nu. 1 | CFA 7,2379 |
Nu. 5 | CFA 36,190 |
Nu. 10 | CFA 72,379 |
Nu. 25 | CFA 180,95 |
Nu. 50 | CFA 361,90 |
Nu. 100 | CFA 723,79 |
Nu. 250 | CFA 1.809,48 |
Nu. 500 | CFA 3.618,96 |
Nu. 1.000 | CFA 7.237,92 |
Nu. 5.000 | CFA 36.190 |
Nu. 10.000 | CFA 72.379 |
Nu. 25.000 | CFA 180.948 |
Nu. 50.000 | CFA 361.896 |
Nu. 100.000 | CFA 723.792 |
Nu. 500.000 | CFA 3.618.961 |