Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / XOF Đảo
Nu.
=
CFA
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 7,2255 CFA 7,3873 1,29%
3 tháng CFA 7,2255 CFA 7,3873 1,00%
1 năm CFA 7,0848 CFA 7,5264 1,16%
2 năm CFA 7,0848 CFA 8,3632 9,68%
3 năm CFA 7,0848 CFA 8,3632 1,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)CFA franc Tây Phi (XOF)
Nu. 1CFA 7,2379
Nu. 5CFA 36,190
Nu. 10CFA 72,379
Nu. 25CFA 180,95
Nu. 50CFA 361,90
Nu. 100CFA 723,79
Nu. 250CFA 1.809,48
Nu. 500CFA 3.618,96
Nu. 1.000CFA 7.237,92
Nu. 5.000CFA 36.190
Nu. 10.000CFA 72.379
Nu. 25.000CFA 180.948
Nu. 50.000CFA 361.896
Nu. 100.000CFA 723.792
Nu. 500.000CFA 3.618.961