Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,1354 | Nu. 0,1372 | 0,61% |
3 tháng | Nu. 0,1354 | Nu. 0,1384 | 0,63% |
1 năm | Nu. 0,1329 | Nu. 0,1408 | 0,37% |
2 năm | Nu. 0,1196 | Nu. 0,1408 | 10,43% |
3 năm | Nu. 0,1196 | Nu. 0,1408 | 0,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
CFA 100 | Nu. 13,729 |
CFA 500 | Nu. 68,643 |
CFA 1.000 | Nu. 137,29 |
CFA 2.500 | Nu. 343,21 |
CFA 5.000 | Nu. 686,43 |
CFA 10.000 | Nu. 1.372,85 |
CFA 25.000 | Nu. 3.432,13 |
CFA 50.000 | Nu. 6.864,26 |
CFA 100.000 | Nu. 13.729 |
CFA 500.000 | Nu. 68.643 |
CFA 1.000.000 | Nu. 137.285 |
CFA 2.500.000 | Nu. 343.213 |
CFA 5.000.000 | Nu. 686.426 |
CFA 10.000.000 | Nu. 1.372.852 |
CFA 50.000.000 | Nu. 6.864.260 |