Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BTN Đảo
CFA
=
Nu.
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,1354 Nu. 0,1372 0,61%
3 tháng Nu. 0,1354 Nu. 0,1384 0,63%
1 năm Nu. 0,1329 Nu. 0,1408 0,37%
2 năm Nu. 0,1196 Nu. 0,1408 10,43%
3 năm Nu. 0,1196 Nu. 0,1408 0,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Ngultrum Bhutan (BTN)
CFA 100Nu. 13,729
CFA 500Nu. 68,643
CFA 1.000Nu. 137,29
CFA 2.500Nu. 343,21
CFA 5.000Nu. 686,43
CFA 10.000Nu. 1.372,85
CFA 25.000Nu. 3.432,13
CFA 50.000Nu. 6.864,26
CFA 100.000Nu. 13.729
CFA 500.000Nu. 68.643
CFA 1.000.000Nu. 137.285
CFA 2.500.000Nu. 343.213
CFA 5.000.000Nu. 686.426
CFA 10.000.000Nu. 1.372.852
CFA 50.000.000Nu. 6.864.260