Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / YER Đảo
Nu.
=
YER
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 2,9922 YER 3,0059 0,03%
3 tháng YER 2,9901 YER 3,0281 0,60%
1 năm YER 2,9901 YER 3,0595 1,10%
2 năm YER 2,9901 YER 3,2474 7,17%
3 năm YER 2,9901 YER 3,4493 12,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rial Yemen (YER)
Nu. 1YER 3,0000
Nu. 5YER 15,000
Nu. 10YER 30,000
Nu. 25YER 74,999
Nu. 50YER 150,00
Nu. 100YER 300,00
Nu. 250YER 749,99
Nu. 500YER 1.499,99
Nu. 1.000YER 2.999,98
Nu. 5.000YER 15.000
Nu. 10.000YER 30.000
Nu. 25.000YER 74.999
Nu. 50.000YER 149.999
Nu. 100.000YER 299.998
Nu. 500.000YER 1.499.989