Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 2,9922 | YER 3,0059 | 0,03% |
3 tháng | YER 2,9901 | YER 3,0281 | 0,60% |
1 năm | YER 2,9901 | YER 3,0595 | 1,10% |
2 năm | YER 2,9901 | YER 3,2474 | 7,17% |
3 năm | YER 2,9901 | YER 3,4493 | 12,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rial Yemen (YER) |
Nu. 1 | YER 3,0000 |
Nu. 5 | YER 15,000 |
Nu. 10 | YER 30,000 |
Nu. 25 | YER 74,999 |
Nu. 50 | YER 150,00 |
Nu. 100 | YER 300,00 |
Nu. 250 | YER 749,99 |
Nu. 500 | YER 1.499,99 |
Nu. 1.000 | YER 2.999,98 |
Nu. 5.000 | YER 15.000 |
Nu. 10.000 | YER 30.000 |
Nu. 25.000 | YER 74.999 |
Nu. 50.000 | YER 149.999 |
Nu. 100.000 | YER 299.998 |
Nu. 500.000 | YER 1.499.989 |