Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BTN Đảo
YER
=
Nu.
13/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,3327 Nu. 0,3342 0,09%
3 tháng Nu. 0,3302 Nu. 0,3344 0,59%
1 năm Nu. 0,3269 Nu. 0,3344 1,47%
2 năm Nu. 0,3079 Nu. 0,3344 6,85%
3 năm Nu. 0,2899 Nu. 0,3344 13,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Ngultrum Bhutan (BTN)
YER 10Nu. 3,3359
YER 50Nu. 16,680
YER 100Nu. 33,359
YER 250Nu. 83,399
YER 500Nu. 166,80
YER 1.000Nu. 333,59
YER 2.500Nu. 833,99
YER 5.000Nu. 1.667,97
YER 10.000Nu. 3.335,95
YER 50.000Nu. 16.680
YER 100.000Nu. 33.359
YER 250.000Nu. 83.399
YER 500.000Nu. 166.797
YER 1.000.000Nu. 333.595
YER 5.000.000Nu. 1.667.973