Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,3327 | Nu. 0,3342 | 0,09% |
3 tháng | Nu. 0,3302 | Nu. 0,3344 | 0,59% |
1 năm | Nu. 0,3269 | Nu. 0,3344 | 1,47% |
2 năm | Nu. 0,3079 | Nu. 0,3344 | 6,85% |
3 năm | Nu. 0,2899 | Nu. 0,3344 | 13,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
YER 10 | Nu. 3,3359 |
YER 50 | Nu. 16,680 |
YER 100 | Nu. 33,359 |
YER 250 | Nu. 83,399 |
YER 500 | Nu. 166,80 |
YER 1.000 | Nu. 333,59 |
YER 2.500 | Nu. 833,99 |
YER 5.000 | Nu. 1.667,97 |
YER 10.000 | Nu. 3.335,95 |
YER 50.000 | Nu. 16.680 |
YER 100.000 | Nu. 33.359 |
YER 250.000 | Nu. 83.399 |
YER 500.000 | Nu. 166.797 |
YER 1.000.000 | Nu. 333.595 |
YER 5.000.000 | Nu. 1.667.973 |