Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / ZAR Đảo
Nu.
=
R
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,2183 R 0,2308 3,78%
3 tháng R 0,2183 R 0,2332 4,10%
1 năm R 0,2136 R 0,2400 6,47%
2 năm R 0,1964 R 0,2400 6,91%
3 năm R 0,1852 R 0,2400 14,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rand Nam Phi (ZAR)
Nu. 100R 21,822
Nu. 500R 109,11
Nu. 1.000R 218,22
Nu. 2.500R 545,56
Nu. 5.000R 1.091,12
Nu. 10.000R 2.182,23
Nu. 25.000R 5.455,58
Nu. 50.000R 10.911
Nu. 100.000R 21.822
Nu. 500.000R 109.112
Nu. 1.000.000R 218.223
Nu. 2.500.000R 545.558
Nu. 5.000.000R 1.091.115
Nu. 10.000.000R 2.182.231
Nu. 50.000.000R 10.911.153