Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / BTN Đảo
R
=
Nu.
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 4,3324 Nu. 4,5059 0,49%
3 tháng Nu. 4,2882 Nu. 4,5059 2,87%
1 năm Nu. 4,1674 Nu. 4,6821 0,46%
2 năm Nu. 4,1674 Nu. 5,0926 6,57%
3 năm Nu. 4,1674 Nu. 5,3989 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Ngultrum Bhutan (BTN)
R 1Nu. 4,5048
R 5Nu. 22,524
R 10Nu. 45,048
R 25Nu. 112,62
R 50Nu. 225,24
R 100Nu. 450,48
R 250Nu. 1.126,21
R 500Nu. 2.252,42
R 1.000Nu. 4.504,85
R 5.000Nu. 22.524
R 10.000Nu. 45.048
R 25.000Nu. 112.621
R 50.000Nu. 225.242
R 100.000Nu. 450.485
R 500.000Nu. 2.252.423