Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / ZMW Đảo
Nu.
=
ZK
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,2991 ZK 0,3279 0,57%
3 tháng ZK 0,2736 ZK 0,3279 1,78%
1 năm ZK 0,2068 ZK 0,3304 35,00%
2 năm ZK 0,1903 ZK 0,3304 38,45%
3 năm ZK 0,1903 ZK 0,3304 0,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Kwacha Zambia (ZMW)
Nu. 10ZK 3,0639
Nu. 50ZK 15,320
Nu. 100ZK 30,639
Nu. 250ZK 76,598
Nu. 500ZK 153,20
Nu. 1.000ZK 306,39
Nu. 2.500ZK 765,98
Nu. 5.000ZK 1.531,96
Nu. 10.000ZK 3.063,92
Nu. 50.000ZK 15.320
Nu. 100.000ZK 30.639
Nu. 250.000ZK 76.598
Nu. 500.000ZK 153.196
Nu. 1.000.000ZK 306.392
Nu. 5.000.000ZK 1.531.960