Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,2991 | ZK 0,3279 | 0,57% |
3 tháng | ZK 0,2736 | ZK 0,3279 | 1,78% |
1 năm | ZK 0,2068 | ZK 0,3304 | 35,00% |
2 năm | ZK 0,1903 | ZK 0,3304 | 38,45% |
3 năm | ZK 0,1903 | ZK 0,3304 | 0,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Kwacha Zambia (ZMW) |
Nu. 10 | ZK 3,0639 |
Nu. 50 | ZK 15,320 |
Nu. 100 | ZK 30,639 |
Nu. 250 | ZK 76,598 |
Nu. 500 | ZK 153,20 |
Nu. 1.000 | ZK 306,39 |
Nu. 2.500 | ZK 765,98 |
Nu. 5.000 | ZK 1.531,96 |
Nu. 10.000 | ZK 3.063,92 |
Nu. 50.000 | ZK 15.320 |
Nu. 100.000 | ZK 30.639 |
Nu. 250.000 | ZK 76.598 |
Nu. 500.000 | ZK 153.196 |
Nu. 1.000.000 | ZK 306.392 |
Nu. 5.000.000 | ZK 1.531.960 |