Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / BTN Đảo
ZK
=
Nu.
17/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 3,0496 Nu. 3,3432 1,67%
3 tháng Nu. 3,0496 Nu. 3,6551 2,24%
1 năm Nu. 3,0265 Nu. 4,8348 25,39%
2 năm Nu. 3,0265 Nu. 5,2551 28,46%
3 năm Nu. 3,0265 Nu. 5,2551 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Ngultrum Bhutan (BTN)
ZK 1Nu. 3,3006
ZK 5Nu. 16,503
ZK 10Nu. 33,006
ZK 25Nu. 82,516
ZK 50Nu. 165,03
ZK 100Nu. 330,06
ZK 250Nu. 825,16
ZK 500Nu. 1.650,32
ZK 1.000Nu. 3.300,64
ZK 5.000Nu. 16.503
ZK 10.000Nu. 33.006
ZK 25.000Nu. 82.516
ZK 50.000Nu. 165.032
ZK 100.000Nu. 330.064
ZK 500.000Nu. 1.650.321