Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 3,0496 | Nu. 3,3432 | 1,67% |
3 tháng | Nu. 3,0496 | Nu. 3,6551 | 2,24% |
1 năm | Nu. 3,0265 | Nu. 4,8348 | 25,39% |
2 năm | Nu. 3,0265 | Nu. 5,2551 | 28,46% |
3 năm | Nu. 3,0265 | Nu. 5,2551 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
ZK 1 | Nu. 3,3006 |
ZK 5 | Nu. 16,503 |
ZK 10 | Nu. 33,006 |
ZK 25 | Nu. 82,516 |
ZK 50 | Nu. 165,03 |
ZK 100 | Nu. 330,06 |
ZK 250 | Nu. 825,16 |
ZK 500 | Nu. 1.650,32 |
ZK 1.000 | Nu. 3.300,64 |
ZK 5.000 | Nu. 16.503 |
ZK 10.000 | Nu. 33.006 |
ZK 25.000 | Nu. 82.516 |
ZK 50.000 | Nu. 165.032 |
ZK 100.000 | Nu. 330.064 |
ZK 500.000 | Nu. 1.650.321 |