Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / AWG Đảo
P
=
Afl.
16/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1261 Afl. 0,1326 1,80%
3 tháng Afl. 0,1261 Afl. 0,1331 0,79%
1 năm Afl. 0,1261 Afl. 0,1380 0,49%
2 năm Afl. 0,1261 Afl. 0,1514 10,08%
3 năm Afl. 0,1261 Afl. 0,1709 21,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Florin Aruba (AWG)
P 100Afl. 13,256
P 500Afl. 66,279
P 1.000Afl. 132,56
P 2.500Afl. 331,40
P 5.000Afl. 662,79
P 10.000Afl. 1.325,59
P 25.000Afl. 3.313,96
P 50.000Afl. 6.627,93
P 100.000Afl. 13.256
P 500.000Afl. 66.279
P 1.000.000Afl. 132.559
P 2.500.000Afl. 331.396
P 5.000.000Afl. 662.793
P 10.000.000Afl. 1.325.585
P 50.000.000Afl. 6.627.925