Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / BIF Đảo
P
=
FBu
16/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 200,75 FBu 211,57 1,94%
3 tháng FBu 200,75 FBu 212,09 1,31%
1 năm FBu 153,20 FBu 216,84 36,99%
2 năm FBu 151,96 FBu 216,84 27,24%
3 năm FBu 151,96 FBu 216,84 15,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Franc Burundi (BIF)
P 1FBu 211,18
P 5FBu 1.055,89
P 10FBu 2.111,79
P 25FBu 5.279,46
P 50FBu 10.559
P 100FBu 21.118
P 250FBu 52.795
P 500FBu 105.589
P 1.000FBu 211.179
P 5.000FBu 1.055.893
P 10.000FBu 2.111.785
P 25.000FBu 5.279.463
P 50.000FBu 10.558.926
P 100.000FBu 21.117.851
P 500.000FBu 105.589.255