Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,06998 | BD$ 0,07369 | 1,78% |
3 tháng | BD$ 0,06998 | BD$ 0,07384 | 0,75% |
1 năm | BD$ 0,06998 | BD$ 0,07660 | 0,57% |
2 năm | BD$ 0,06998 | BD$ 0,08406 | 10,14% |
3 năm | BD$ 0,06998 | BD$ 0,09497 | 21,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Đô la Bermuda (BMD) |
P 100 | BD$ 7,3611 |
P 500 | BD$ 36,806 |
P 1.000 | BD$ 73,611 |
P 2.500 | BD$ 184,03 |
P 5.000 | BD$ 368,06 |
P 10.000 | BD$ 736,11 |
P 25.000 | BD$ 1.840,28 |
P 50.000 | BD$ 3.680,56 |
P 100.000 | BD$ 7.361,12 |
P 500.000 | BD$ 36.806 |
P 1.000.000 | BD$ 73.611 |
P 2.500.000 | BD$ 184.028 |
P 5.000.000 | BD$ 368.056 |
P 10.000.000 | BD$ 736.112 |
P 50.000.000 | BD$ 3.680.560 |