Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / CNY Đảo
P
=
CN¥
16/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,5067 CN¥ 0,5328 1,79%
3 tháng CN¥ 0,5067 CN¥ 0,5332 2,42%
1 năm CN¥ 0,5067 CN¥ 0,5496 2,94%
2 năm CN¥ 0,5067 CN¥ 0,5626 4,37%
3 năm CN¥ 0,5067 CN¥ 0,6073 11,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
P 1CN¥ 0,5310
P 5CN¥ 2,6550
P 10CN¥ 5,3099
P 25CN¥ 13,275
P 50CN¥ 26,550
P 100CN¥ 53,099
P 250CN¥ 132,75
P 500CN¥ 265,50
P 1.000CN¥ 530,99
P 5.000CN¥ 2.654,97
P 10.000CN¥ 5.309,94
P 25.000CN¥ 13.275
P 50.000CN¥ 26.550
P 100.000CN¥ 53.099
P 500.000CN¥ 265.497