Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / HNL Đảo
P
=
L
16/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,7401 L 1,8195 1,56%
3 tháng L 1,7401 L 1,8264 1,19%
1 năm L 1,7401 L 1,8873 0,31%
2 năm L 1,7401 L 2,0619 9,44%
3 năm L 1,7401 L 2,2887 18,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Lempira Honduras (HNL)
P 1L 1,8079
P 5L 9,0396
P 10L 18,079
P 25L 45,198
P 50L 90,396
P 100L 180,79
P 250L 451,98
P 500L 903,96
P 1.000L 1.807,91
P 5.000L 9.039,56
P 10.000L 18.079
P 25.000L 45.198
P 50.000L 90.396
P 100.000L 180.791
P 500.000L 903.956