Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 5,8425 | ₹ 6,1535 | 1,59% |
3 tháng | ₹ 5,8425 | ₹ 6,1535 | 1,34% |
1 năm | ₹ 5,8425 | ₹ 6,2995 | 0,78% |
2 năm | ₹ 5,8425 | ₹ 6,5318 | 3,12% |
3 năm | ₹ 5,8425 | ₹ 6,9222 | 10,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
P 1 | ₹ 6,1454 |
P 5 | ₹ 30,727 |
P 10 | ₹ 61,454 |
P 25 | ₹ 153,63 |
P 50 | ₹ 307,27 |
P 100 | ₹ 614,54 |
P 250 | ₹ 1.536,34 |
P 500 | ₹ 3.072,68 |
P 1.000 | ₹ 6.145,37 |
P 5.000 | ₹ 30.727 |
P 10.000 | ₹ 61.454 |
P 25.000 | ₹ 153.634 |
P 50.000 | ₹ 307.268 |
P 100.000 | ₹ 614.537 |
P 500.000 | ₹ 3.072.684 |