Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 9,8325 | kr 10,282 | 0,53% |
3 tháng | kr 9,8325 | kr 10,320 | 0,93% |
1 năm | kr 9,6523 | kr 10,545 | 2,12% |
2 năm | kr 9,6523 | kr 11,338 | 5,81% |
3 năm | kr 9,6523 | kr 11,735 | 12,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Krona Iceland (ISK) |
P 1 | kr 10,181 |
P 5 | kr 50,906 |
P 10 | kr 101,81 |
P 25 | kr 254,53 |
P 50 | kr 509,06 |
P 100 | kr 1.018,12 |
P 250 | kr 2.545,29 |
P 500 | kr 5.090,58 |
P 1.000 | kr 10.181 |
P 5.000 | kr 50.906 |
P 10.000 | kr 101.812 |
P 25.000 | kr 254.529 |
P 50.000 | kr 509.058 |
P 100.000 | kr 1.018.117 |
P 500.000 | kr 5.090.583 |