Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / KES Đảo
P
=
Ksh
16/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 9,3350 Ksh 9,8702 0,44%
3 tháng Ksh 9,3350 Ksh 10,669 8,84%
1 năm Ksh 9,3350 Ksh 12,001 5,38%
2 năm Ksh 8,9845 Ksh 12,001 1,80%
3 năm Ksh 8,9845 Ksh 12,001 3,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Shilling Kenya (KES)
P 1Ksh 9,6431
P 5Ksh 48,215
P 10Ksh 96,431
P 25Ksh 241,08
P 50Ksh 482,15
P 100Ksh 964,31
P 250Ksh 2.410,77
P 500Ksh 4.821,53
P 1.000Ksh 9.643,07
P 5.000Ksh 48.215
P 10.000Ksh 96.431
P 25.000Ksh 241.077
P 50.000Ksh 482.153
P 100.000Ksh 964.307
P 500.000Ksh 4.821.534