Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 105,50 | LL 111,09 | 2,01% |
3 tháng | LL 105,50 | LL 111,31 | 0,95% |
1 năm | LL 105,50 | LL 115,48 | 0,74% |
2 năm | LL 105,50 | LL 126,72 | 10,09% |
3 năm | LL 105,50 | LL 143,17 | 21,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Bảng Liban (LBP) |
P 1 | LL 110,97 |
P 5 | LL 554,84 |
P 10 | LL 1.109,69 |
P 25 | LL 2.774,22 |
P 50 | LL 5.548,44 |
P 100 | LL 11.097 |
P 250 | LL 27.742 |
P 500 | LL 55.484 |
P 1.000 | LL 110.969 |
P 5.000 | LL 554.844 |
P 10.000 | LL 1.109.689 |
P 25.000 | LL 2.774.222 |
P 50.000 | LL 5.548.445 |
P 100.000 | LL 11.096.889 |
P 500.000 | LL 55.484.445 |