Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / LBP Đảo
P
=
LL
16/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 105,50 LL 111,09 2,01%
3 tháng LL 105,50 LL 111,31 0,95%
1 năm LL 105,50 LL 115,48 0,74%
2 năm LL 105,50 LL 126,72 10,09%
3 năm LL 105,50 LL 143,17 21,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Bảng Liban (LBP)
P 1LL 110,97
P 5LL 554,84
P 10LL 1.109,69
P 25LL 2.774,22
P 50LL 5.548,44
P 100LL 11.097
P 250LL 27.742
P 500LL 55.484
P 1.000LL 110.969
P 5.000LL 554.844
P 10.000LL 1.109.689
P 25.000LL 2.774.222
P 50.000LL 5.548.445
P 100.000LL 11.096.889
P 500.000LL 55.484.445