Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / MKD Đảo
P
=
ден
16/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 4,0462 ден 4,2171 0,35%
3 tháng ден 4,0462 ден 4,2256 0,25%
1 năm ден 4,0462 ден 4,2867 1,08%
2 năm ден 4,0462 ден 4,8480 13,16%
3 năm ден 4,0462 ден 4,9510 11,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Denar Macedonia (MKD)
P 1ден 4,1692
P 5ден 20,846
P 10ден 41,692
P 25ден 104,23
P 50ден 208,46
P 100ден 416,92
P 250ден 1.042,30
P 500ден 2.084,60
P 1.000ден 4.169,21
P 5.000ден 20.846
P 10.000ден 41.692
P 25.000ден 104.230
P 50.000ден 208.460
P 100.000ден 416.921
P 500.000ден 2.084.604