Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,2204 | DT 0,2306 | 0,53% |
3 tháng | DT 0,2204 | DT 0,2306 | 0,29% |
1 năm | DT 0,2204 | DT 0,2367 | 1,01% |
2 năm | DT 0,2204 | DT 0,2544 | 8,43% |
3 năm | DT 0,2204 | DT 0,2610 | 9,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Dinar Tunisia (TND) |
P 100 | DT 22,840 |
P 500 | DT 114,20 |
P 1.000 | DT 228,40 |
P 2.500 | DT 570,99 |
P 5.000 | DT 1.141,99 |
P 10.000 | DT 2.283,97 |
P 25.000 | DT 5.709,93 |
P 50.000 | DT 11.420 |
P 100.000 | DT 22.840 |
P 500.000 | DT 114.199 |
P 1.000.000 | DT 228.397 |
P 2.500.000 | DT 570.993 |
P 5.000.000 | DT 1.141.986 |
P 10.000.000 | DT 2.283.972 |
P 50.000.000 | DT 11.419.858 |