Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,7835 | ₴ 2,9172 | 1,66% |
3 tháng | ₴ 2,7567 | ₴ 2,9172 | 5,71% |
1 năm | ₴ 2,6304 | ₴ 2,9172 | 6,44% |
2 năm | ₴ 2,3073 | ₴ 2,9835 | 21,09% |
3 năm | ₴ 2,2771 | ₴ 2,9835 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
P 1 | ₴ 2,9136 |
P 5 | ₴ 14,568 |
P 10 | ₴ 29,136 |
P 25 | ₴ 72,841 |
P 50 | ₴ 145,68 |
P 100 | ₴ 291,36 |
P 250 | ₴ 728,41 |
P 500 | ₴ 1.456,82 |
P 1.000 | ₴ 2.913,65 |
P 5.000 | ₴ 14.568 |
P 10.000 | ₴ 29.136 |
P 25.000 | ₴ 72.841 |
P 50.000 | ₴ 145.682 |
P 100.000 | ₴ 291.365 |
P 500.000 | ₴ 1.456.823 |