Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / UGX Đảo
P
=
USh
16/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 268,16 USh 278,34 0,69%
3 tháng USh 268,16 USh 288,17 1,83%
1 năm USh 267,29 USh 288,17 0,11%
2 năm USh 267,29 USh 316,72 6,02%
3 năm USh 267,29 USh 335,84 15,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Shilling Uganda (UGX)
P 1USh 277,08
P 5USh 1.385,38
P 10USh 2.770,77
P 25USh 6.926,92
P 50USh 13.854
P 100USh 27.708
P 250USh 69.269
P 500USh 138.538
P 1.000USh 277.077
P 5.000USh 1.385.385
P 10.000USh 2.770.769
P 25.000USh 6.926.923
P 50.000USh 13.853.846
P 100.000USh 27.707.692
P 500.000USh 138.538.459