Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BZD Đảo
Br
=
BZ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,6084 BZ$ 0,6177 0,42%
3 tháng BZ$ 0,6084 BZ$ 0,6177 0,57%
1 năm BZ$ 0,5978 BZ$ 0,8007 22,89%
2 năm BZ$ 0,5855 BZ$ 0,8053 3,14%
3 năm BZ$ 0,5855 BZ$ 0,8272 22,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Belize (BZD)
Br 1BZ$ 0,6116
Br 5BZ$ 3,0579
Br 10BZ$ 6,1158
Br 25BZ$ 15,289
Br 50BZ$ 30,579
Br 100BZ$ 61,158
Br 250BZ$ 152,89
Br 500BZ$ 305,79
Br 1.000BZ$ 611,58
Br 5.000BZ$ 3.057,88
Br 10.000BZ$ 6.115,76
Br 25.000BZ$ 15.289
Br 50.000BZ$ 30.579
Br 100.000BZ$ 61.158
Br 500.000BZ$ 305.788