Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BYN Đảo
BZ$
=
Br
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,6190 Br 1,6438 0,14%
3 tháng Br 1,6190 Br 1,6438 0,55%
1 năm Br 1,2489 Br 1,6727 28,81%
2 năm Br 1,2417 Br 1,7079 2,73%
3 năm Br 1,2090 Br 1,7079 30,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rúp Belarus (BYN)
BZ$ 1Br 1,6334
BZ$ 5Br 8,1670
BZ$ 10Br 16,334
BZ$ 25Br 40,835
BZ$ 50Br 81,670
BZ$ 100Br 163,34
BZ$ 250Br 408,35
BZ$ 500Br 816,70
BZ$ 1.000Br 1.633,40
BZ$ 5.000Br 8.167,00
BZ$ 10.000Br 16.334
BZ$ 25.000Br 40.835
BZ$ 50.000Br 81.670
BZ$ 100.000Br 163.340
BZ$ 500.000Br 816.700