Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / CAD Đảo
Br
=
C$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,4144 C$ 0,4232 1,83%
3 tháng C$ 0,4130 C$ 0,4232 2,02%
1 năm C$ 0,4084 C$ 0,5417 20,45%
2 năm C$ 0,3710 C$ 0,5494 9,96%
3 năm C$ 0,3710 C$ 0,5494 11,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Canada (CAD)
Br 10C$ 4,2088
Br 50C$ 21,044
Br 100C$ 42,088
Br 250C$ 105,22
Br 500C$ 210,44
Br 1.000C$ 420,88
Br 2.500C$ 1.052,19
Br 5.000C$ 2.104,39
Br 10.000C$ 4.208,78
Br 50.000C$ 21.044
Br 100.000C$ 42.088
Br 250.000C$ 105.219
Br 500.000C$ 210.439
Br 1.000.000C$ 420.878
Br 5.000.000C$ 2.104.388