Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,4144 | C$ 0,4232 | 1,83% |
3 tháng | C$ 0,4130 | C$ 0,4232 | 2,02% |
1 năm | C$ 0,4084 | C$ 0,5417 | 20,45% |
2 năm | C$ 0,3710 | C$ 0,5494 | 9,96% |
3 năm | C$ 0,3710 | C$ 0,5494 | 11,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Canada (CAD) |
Br 10 | C$ 4,2088 |
Br 50 | C$ 21,044 |
Br 100 | C$ 42,088 |
Br 250 | C$ 105,22 |
Br 500 | C$ 210,44 |
Br 1.000 | C$ 420,88 |
Br 2.500 | C$ 1.052,19 |
Br 5.000 | C$ 2.104,39 |
Br 10.000 | C$ 4.208,78 |
Br 50.000 | C$ 21.044 |
Br 100.000 | C$ 42.088 |
Br 250.000 | C$ 105.219 |
Br 500.000 | C$ 210.439 |
Br 1.000.000 | C$ 420.878 |
Br 5.000.000 | C$ 2.104.388 |