Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 2,3629 | Br 2,4129 | 0,83% |
3 tháng | Br 2,3629 | Br 2,4421 | 0,64% |
1 năm | Br 1,8419 | Br 2,4489 | 28,66% |
2 năm | Br 1,8202 | Br 2,6958 | 9,81% |
3 năm | Br 1,8202 | Br 2,6958 | 15,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Rúp Belarus (BYN) |
C$ 1 | Br 2,3859 |
C$ 5 | Br 11,929 |
C$ 10 | Br 23,859 |
C$ 25 | Br 59,647 |
C$ 50 | Br 119,29 |
C$ 100 | Br 238,59 |
C$ 250 | Br 596,47 |
C$ 500 | Br 1.192,95 |
C$ 1.000 | Br 2.385,90 |
C$ 5.000 | Br 11.929 |
C$ 10.000 | Br 23.859 |
C$ 25.000 | Br 59.647 |
C$ 50.000 | Br 119.295 |
C$ 100.000 | Br 238.590 |
C$ 500.000 | Br 1.192.949 |