Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 285,32 | CLP$ 300,47 | 0,61% |
3 tháng | CLP$ 285,32 | CLP$ 303,85 | 4,21% |
1 năm | CLP$ 267,77 | CLP$ 362,25 | 8,62% |
2 năm | CLP$ 239,77 | CLP$ 393,59 | 10,82% |
3 năm | CLP$ 238,54 | CLP$ 393,59 | 3,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Peso Chile (CLP) |
Br 1 | CLP$ 286,97 |
Br 5 | CLP$ 1.434,84 |
Br 10 | CLP$ 2.869,68 |
Br 25 | CLP$ 7.174,20 |
Br 50 | CLP$ 14.348 |
Br 100 | CLP$ 28.697 |
Br 250 | CLP$ 71.742 |
Br 500 | CLP$ 143.484 |
Br 1.000 | CLP$ 286.968 |
Br 5.000 | CLP$ 1.434.840 |
Br 10.000 | CLP$ 2.869.680 |
Br 25.000 | CLP$ 7.174.200 |
Br 50.000 | CLP$ 14.348.400 |
Br 100.000 | CLP$ 28.696.800 |
Br 500.000 | CLP$ 143.484.002 |