Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,003328 | Br 0,003546 | 5,34% |
3 tháng | Br 0,003291 | Br 0,003546 | 5,82% |
1 năm | Br 0,002761 | Br 0,003735 | 10,20% |
2 năm | Br 0,002541 | Br 0,004171 | 9,24% |
3 năm | Br 0,002541 | Br 0,004192 | 1,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Rúp Belarus (BYN) |
CLP$ 1.000 | Br 3,5758 |
CLP$ 5.000 | Br 17,879 |
CLP$ 10.000 | Br 35,758 |
CLP$ 25.000 | Br 89,394 |
CLP$ 50.000 | Br 178,79 |
CLP$ 100.000 | Br 357,58 |
CLP$ 250.000 | Br 893,94 |
CLP$ 500.000 | Br 1.787,88 |
CLP$ 1.000.000 | Br 3.575,75 |
CLP$ 5.000.000 | Br 17.879 |
CLP$ 10.000.000 | Br 35.758 |
CLP$ 25.000.000 | Br 89.394 |
CLP$ 50.000.000 | Br 178.788 |
CLP$ 100.000.000 | Br 357.575 |
CLP$ 500.000.000 | Br 1.787.877 |