Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / CUP Đảo
Br
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,3003 7,4119 0,42%
3 tháng 7,3003 7,4119 0,57%
1 năm 7,1739 9,6086 22,89%
2 năm 7,0260 9,6642 3,14%
3 năm 7,0260 9,9256 22,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Peso Cuba (CUP)
Br 1 7,3389
Br 5 36,695
Br 10 73,389
Br 25 183,47
Br 50 366,95
Br 100 733,89
Br 250 1.834,73
Br 500 3.669,45
Br 1.000 7.338,91
Br 5.000 36.695
Br 10.000 73.389
Br 25.000 183.473
Br 50.000 366.945
Br 100.000 733.891
Br 500.000 3.669.454