Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 7,3003 | ₱ 7,4119 | 0,42% |
3 tháng | ₱ 7,3003 | ₱ 7,4119 | 0,57% |
1 năm | ₱ 7,1739 | ₱ 9,6086 | 22,89% |
2 năm | ₱ 7,0260 | ₱ 9,6642 | 3,14% |
3 năm | ₱ 7,0260 | ₱ 9,9256 | 22,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Peso Cuba (CUP) |
Br 1 | ₱ 7,3389 |
Br 5 | ₱ 36,695 |
Br 10 | ₱ 73,389 |
Br 25 | ₱ 183,47 |
Br 50 | ₱ 366,95 |
Br 100 | ₱ 733,89 |
Br 250 | ₱ 1.834,73 |
Br 500 | ₱ 3.669,45 |
Br 1.000 | ₱ 7.338,91 |
Br 5.000 | ₱ 36.695 |
Br 10.000 | ₱ 73.389 |
Br 25.000 | ₱ 183.473 |
Br 50.000 | ₱ 366.945 |
Br 100.000 | ₱ 733.891 |
Br 500.000 | ₱ 3.669.454 |