Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,1349 | Br 0,1370 | 0,002% |
3 tháng | Br 0,1349 | Br 0,1370 | 0,80% |
1 năm | Br 0,1041 | Br 0,1394 | 28,99% |
2 năm | Br 0,1035 | Br 0,1423 | 2,59% |
3 năm | Br 0,1007 | Br 0,1423 | 29,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rúp Belarus (BYN) |
₱ 100 | Br 13,613 |
₱ 500 | Br 68,063 |
₱ 1.000 | Br 136,13 |
₱ 2.500 | Br 340,31 |
₱ 5.000 | Br 680,63 |
₱ 10.000 | Br 1.361,26 |
₱ 25.000 | Br 3.403,14 |
₱ 50.000 | Br 6.806,28 |
₱ 100.000 | Br 13.613 |
₱ 500.000 | Br 68.063 |
₱ 1.000.000 | Br 136.126 |
₱ 2.500.000 | Br 340.314 |
₱ 5.000.000 | Br 680.628 |
₱ 10.000.000 | Br 1.361.255 |
₱ 50.000.000 | Br 6.806.276 |