Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / CZK Đảo
Br
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,1370 7,2666 0,37%
3 tháng 7,0825 7,3006 0,71%
1 năm 6,8808 9,2210 16,23%
2 năm 6,7889 10,151 0,03%
3 năm 6,7151 10,151 14,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Koruna Séc (CZK)
Br 1 7,1189
Br 5 35,594
Br 10 71,189
Br 25 177,97
Br 50 355,94
Br 100 711,89
Br 250 1.779,72
Br 500 3.559,45
Br 1.000 7.118,90
Br 5.000 35.594
Br 10.000 71.189
Br 25.000 177.972
Br 50.000 355.945
Br 100.000 711.890
Br 500.000 3.559.448