Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 7,1370 | Kč 7,2666 | 0,37% |
3 tháng | Kč 7,0825 | Kč 7,3006 | 0,71% |
1 năm | Kč 6,8808 | Kč 9,2210 | 16,23% |
2 năm | Kč 6,7889 | Kč 10,151 | 0,03% |
3 năm | Kč 6,7151 | Kč 10,151 | 14,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Koruna Séc (CZK) |
Br 1 | Kč 7,1189 |
Br 5 | Kč 35,594 |
Br 10 | Kč 71,189 |
Br 25 | Kč 177,97 |
Br 50 | Kč 355,94 |
Br 100 | Kč 711,89 |
Br 250 | Kč 1.779,72 |
Br 500 | Kč 3.559,45 |
Br 1.000 | Kč 7.118,90 |
Br 5.000 | Kč 35.594 |
Br 10.000 | Kč 71.189 |
Br 25.000 | Kč 177.972 |
Br 50.000 | Kč 355.945 |
Br 100.000 | Kč 711.890 |
Br 500.000 | Kč 3.559.448 |