Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,1376 | Br 0,1417 | 2,94% |
3 tháng | Br 0,1370 | Br 0,1417 | 2,63% |
1 năm | Br 0,1084 | Br 0,1453 | 21,24% |
2 năm | Br 0,09851 | Br 0,1473 | 0,08% |
3 năm | Br 0,09851 | Br 0,1489 | 18,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rúp Belarus (BYN) |
Kč 100 | Br 14,145 |
Kč 500 | Br 70,726 |
Kč 1.000 | Br 141,45 |
Kč 2.500 | Br 353,63 |
Kč 5.000 | Br 707,26 |
Kč 10.000 | Br 1.414,52 |
Kč 25.000 | Br 3.536,30 |
Kč 50.000 | Br 7.072,60 |
Kč 100.000 | Br 14.145 |
Kč 500.000 | Br 70.726 |
Kč 1.000.000 | Br 141.452 |
Kč 2.500.000 | Br 353.630 |
Kč 5.000.000 | Br 707.260 |
Kč 10.000.000 | Br 1.414.521 |
Kč 50.000.000 | Br 7.072.604 |