Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,1053 | kr 2,1492 | 1,41% |
3 tháng | kr 2,0947 | kr 2,1492 | 0,45% |
1 năm | kr 2,0863 | kr 2,8086 | 20,91% |
2 năm | kr 2,0442 | kr 3,0597 | 2,28% |
3 năm | kr 2,0364 | kr 3,0597 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Br 1 | kr 2,1312 |
Br 5 | kr 10,656 |
Br 10 | kr 21,312 |
Br 25 | kr 53,281 |
Br 50 | kr 106,56 |
Br 100 | kr 213,12 |
Br 250 | kr 532,81 |
Br 500 | kr 1.065,62 |
Br 1.000 | kr 2.131,24 |
Br 5.000 | kr 10.656 |
Br 10.000 | kr 21.312 |
Br 25.000 | kr 53.281 |
Br 50.000 | kr 106.562 |
Br 100.000 | kr 213.124 |
Br 500.000 | kr 1.065.620 |