Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / DKK Đảo
Br
=
kr
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,1053 kr 2,1492 1,41%
3 tháng kr 2,0947 kr 2,1492 0,45%
1 năm kr 2,0863 kr 2,8086 20,91%
2 năm kr 2,0442 kr 3,0597 2,28%
3 năm kr 2,0364 kr 3,0597 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Krone Đan Mạch (DKK)
Br 1kr 2,1312
Br 5kr 10,656
Br 10kr 21,312
Br 25kr 53,281
Br 50kr 106,56
Br 100kr 213,12
Br 250kr 532,81
Br 500kr 1.065,62
Br 1.000kr 2.131,24
Br 5.000kr 10.656
Br 10.000kr 21.312
Br 25.000kr 53.281
Br 50.000kr 106.562
Br 100.000kr 213.124
Br 500.000kr 1.065.620