Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BYN Đảo
kr
=
Br
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4653 Br 0,4709 0,61%
3 tháng Br 0,4653 Br 0,4774 0,72%
1 năm Br 0,3561 Br 0,4774 26,84%
2 năm Br 0,3268 Br 0,4892 0,21%
3 năm Br 0,3268 Br 0,4911 14,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rúp Belarus (BYN)
kr 10Br 4,7083
kr 50Br 23,541
kr 100Br 47,083
kr 250Br 117,71
kr 500Br 235,41
kr 1.000Br 470,83
kr 2.500Br 1.177,07
kr 5.000Br 2.354,14
kr 10.000Br 4.708,29
kr 50.000Br 23.541
kr 100.000Br 47.083
kr 250.000Br 117.707
kr 500.000Br 235.414
kr 1.000.000Br 470.829
kr 5.000.000Br 2.354.144