Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,4653 | Br 0,4709 | 0,61% |
3 tháng | Br 0,4653 | Br 0,4774 | 0,72% |
1 năm | Br 0,3561 | Br 0,4774 | 26,84% |
2 năm | Br 0,3268 | Br 0,4892 | 0,21% |
3 năm | Br 0,3268 | Br 0,4911 | 14,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rúp Belarus (BYN) |
kr 10 | Br 4,7083 |
kr 50 | Br 23,541 |
kr 100 | Br 47,083 |
kr 250 | Br 117,71 |
kr 500 | Br 235,41 |
kr 1.000 | Br 470,83 |
kr 2.500 | Br 1.177,07 |
kr 5.000 | Br 2.354,14 |
kr 10.000 | Br 4.708,29 |
kr 50.000 | Br 23.541 |
kr 100.000 | Br 47.083 |
kr 250.000 | Br 117.707 |
kr 500.000 | Br 235.414 |
kr 1.000.000 | Br 470.829 |
kr 5.000.000 | Br 2.354.144 |