Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / ETB Đảo
Br
=
Br
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 17,248 Br 17,723 2,26%
3 tháng Br 17,248 Br 17,723 1,54%
1 năm Br 16,540 Br 22,125 17,88%
2 năm Br 15,241 Br 22,125 14,64%
3 năm Br 15,209 Br 22,125 4,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Birr Ethiopia (ETB)
Br 1Br 17,671
Br 5Br 88,354
Br 10Br 176,71
Br 25Br 441,77
Br 50Br 883,54
Br 100Br 1.767,07
Br 250Br 4.417,68
Br 500Br 8.835,36
Br 1.000Br 17.671
Br 5.000Br 88.354
Br 10.000Br 176.707
Br 25.000Br 441.768
Br 50.000Br 883.536
Br 100.000Br 1.767.072
Br 500.000Br 8.835.361