Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BYN Đảo
Br
=
Br
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,05642 Br 0,05761 1,59%
3 tháng Br 0,05642 Br 0,05798 1,23%
1 năm Br 0,04520 Br 0,06046 22,30%
2 năm Br 0,04520 Br 0,06561 12,85%
3 năm Br 0,04520 Br 0,06575 3,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rúp Belarus (BYN)
Br 100Br 5,6577
Br 500Br 28,288
Br 1.000Br 56,577
Br 2.500Br 141,44
Br 5.000Br 282,88
Br 10.000Br 565,77
Br 25.000Br 1.414,42
Br 50.000Br 2.828,84
Br 100.000Br 5.657,68
Br 500.000Br 28.288
Br 1.000.000Br 56.577
Br 2.500.000Br 141.442
Br 5.000.000Br 282.884
Br 10.000.000Br 565.768
Br 50.000.000Br 2.828.841