Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / EUR Đảo
Br
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2822 0,2880 1,41%
3 tháng 0,2810 0,2880 0,39%
1 năm 0,2806 0,3766 21,04%
2 năm 0,2748 0,4114 1,98%
3 năm 0,2737 0,4114 11,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Euro (EUR)
Br 100 28,552
Br 500 142,76
Br 1.000 285,52
Br 2.500 713,81
Br 5.000 1.427,62
Br 10.000 2.855,25
Br 25.000 7.138,12
Br 50.000 14.276
Br 100.000 28.552
Br 500.000 142.762
Br 1.000.000 285.525
Br 2.500.000 713.812
Br 5.000.000 1.427.623
Br 10.000.000 2.855.246
Br 50.000.000 14.276.230