Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BYN Đảo
=
Br
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 3,4717 Br 3,5435 0,65%
3 tháng Br 3,4717 Br 3,5589 1,40%
1 năm Br 2,6556 Br 3,5732 25,09%
2 năm Br 2,4306 Br 3,6393 1,21%
3 năm Br 2,4306 Br 3,6540 12,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rúp Belarus (BYN)
1Br 3,4924
5Br 17,462
10Br 34,924
25Br 87,309
50Br 174,62
100Br 349,24
250Br 873,09
500Br 1.746,18
1.000Br 3.492,36
5.000Br 17.462
10.000Br 34.924
25.000Br 87.309
50.000Br 174.618
100.000Br 349.236
500.000Br 1.746.181