Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / GEL Đảo
Br
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8106 0,8262 1,68%
3 tháng 0,8090 0,8392 1,35%
1 năm 0,8035 1,0677 16,64%
2 năm 0,8035 1,1636 7,76%
3 năm 0,8035 1,3537 39,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Kari Gruzia (GEL)
Br 1 0,8233
Br 5 4,1163
Br 10 8,2326
Br 25 20,581
Br 50 41,163
Br 100 82,326
Br 250 205,81
Br 500 411,63
Br 1.000 823,26
Br 5.000 4.116,29
Br 10.000 8.232,59
Br 25.000 20.581
Br 50.000 41.163
Br 100.000 82.326
Br 500.000 411.629