Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,8106 | ₾ 0,8262 | 1,68% |
3 tháng | ₾ 0,8090 | ₾ 0,8392 | 1,35% |
1 năm | ₾ 0,8035 | ₾ 1,0677 | 16,64% |
2 năm | ₾ 0,8035 | ₾ 1,1636 | 7,76% |
3 năm | ₾ 0,8035 | ₾ 1,3537 | 39,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Kari Gruzia (GEL) |
Br 1 | ₾ 0,8233 |
Br 5 | ₾ 4,1163 |
Br 10 | ₾ 8,2326 |
Br 25 | ₾ 20,581 |
Br 50 | ₾ 41,163 |
Br 100 | ₾ 82,326 |
Br 250 | ₾ 205,81 |
Br 500 | ₾ 411,63 |
Br 1.000 | ₾ 823,26 |
Br 5.000 | ₾ 4.116,29 |
Br 10.000 | ₾ 8.232,59 |
Br 25.000 | ₾ 20.581 |
Br 50.000 | ₾ 41.163 |
Br 100.000 | ₾ 82.326 |
Br 500.000 | ₾ 411.629 |