Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 1,2103 | Br 1,2336 | 0,97% |
3 tháng | Br 1,1916 | Br 1,2361 | 0,74% |
1 năm | Br 0,9366 | Br 1,2446 | 23,89% |
2 năm | Br 0,8594 | Br 1,2446 | 7,56% |
3 năm | Br 0,7419 | Br 1,2446 | 63,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rúp Belarus (BYN) |
₾ 1 | Br 1,1707 |
₾ 5 | Br 5,8537 |
₾ 10 | Br 11,707 |
₾ 25 | Br 29,269 |
₾ 50 | Br 58,537 |
₾ 100 | Br 117,07 |
₾ 250 | Br 292,69 |
₾ 500 | Br 585,37 |
₾ 1.000 | Br 1.170,74 |
₾ 5.000 | Br 5.853,71 |
₾ 10.000 | Br 11.707 |
₾ 25.000 | Br 29.269 |
₾ 50.000 | Br 58.537 |
₾ 100.000 | Br 117.074 |
₾ 500.000 | Br 585.371 |