Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 4,0612 | GH₵ 4,2851 | 5,51% |
3 tháng | GH₵ 3,8051 | GH₵ 4,2851 | 12,62% |
1 năm | GH₵ 3,5112 | GH₵ 4,6672 | 7,77% |
2 năm | GH₵ 2,2286 | GH₵ 5,7789 | 92,28% |
3 năm | GH₵ 2,1445 | GH₵ 5,7789 | 87,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Cedi Ghana (GHS) |
Br 1 | GH₵ 4,2755 |
Br 5 | GH₵ 21,377 |
Br 10 | GH₵ 42,755 |
Br 25 | GH₵ 106,89 |
Br 50 | GH₵ 213,77 |
Br 100 | GH₵ 427,55 |
Br 250 | GH₵ 1.068,87 |
Br 500 | GH₵ 2.137,75 |
Br 1.000 | GH₵ 4.275,50 |
Br 5.000 | GH₵ 21.377 |
Br 10.000 | GH₵ 42.755 |
Br 25.000 | GH₵ 106.887 |
Br 50.000 | GH₵ 213.775 |
Br 100.000 | GH₵ 427.550 |
Br 500.000 | GH₵ 2.137.750 |