Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / GHS Đảo
Br
=
GH₵
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 4,0612 GH₵ 4,2851 5,51%
3 tháng GH₵ 3,8051 GH₵ 4,2851 12,62%
1 năm GH₵ 3,5112 GH₵ 4,6672 7,77%
2 năm GH₵ 2,2286 GH₵ 5,7789 92,28%
3 năm GH₵ 2,1445 GH₵ 5,7789 87,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Cedi Ghana (GHS)
Br 1GH₵ 4,2755
Br 5GH₵ 21,377
Br 10GH₵ 42,755
Br 25GH₵ 106,89
Br 50GH₵ 213,77
Br 100GH₵ 427,55
Br 250GH₵ 1.068,87
Br 500GH₵ 2.137,75
Br 1.000GH₵ 4.275,50
Br 5.000GH₵ 21.377
Br 10.000GH₵ 42.755
Br 25.000GH₵ 106.887
Br 50.000GH₵ 213.775
Br 100.000GH₵ 427.550
Br 500.000GH₵ 2.137.750