Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BYN Đảo
GH₵
=
Br
10/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,2342 Br 0,2462 3,55%
3 tháng Br 0,2342 Br 0,2628 10,87%
1 năm Br 0,2139 Br 0,2848 9,51%
2 năm Br 0,1730 Br 0,4487 47,80%
3 năm Br 0,1730 Br 0,4663 46,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rúp Belarus (BYN)
GH₵ 100Br 23,367
GH₵ 500Br 116,84
GH₵ 1.000Br 233,67
GH₵ 2.500Br 584,18
GH₵ 5.000Br 1.168,36
GH₵ 10.000Br 2.336,72
GH₵ 25.000Br 5.841,80
GH₵ 50.000Br 11.684
GH₵ 100.000Br 23.367
GH₵ 500.000Br 116.836
GH₵ 1.000.000Br 233.672
GH₵ 2.500.000Br 584.180
GH₵ 5.000.000Br 1.168.361
GH₵ 10.000.000Br 2.336.721
GH₵ 50.000.000Br 11.683.606