Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 2,3606 | Q 2,3994 | 1,55% |
3 tháng | Q 2,3606 | Q 2,4155 | 0,08% |
1 năm | Q 2,3427 | Q 3,1380 | 22,43% |
2 năm | Q 2,2534 | Q 3,1380 | 5,41% |
3 năm | Q 2,2534 | Q 3,2065 | 21,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Br 1 | Q 2,3912 |
Br 5 | Q 11,956 |
Br 10 | Q 23,912 |
Br 25 | Q 59,779 |
Br 50 | Q 119,56 |
Br 100 | Q 239,12 |
Br 250 | Q 597,79 |
Br 500 | Q 1.195,59 |
Br 1.000 | Q 2.391,17 |
Br 5.000 | Q 11.956 |
Br 10.000 | Q 23.912 |
Br 25.000 | Q 59.779 |
Br 50.000 | Q 119.559 |
Br 100.000 | Q 239.117 |
Br 500.000 | Q 1.195.586 |