Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / GTQ Đảo
Br
=
Q
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 2,3606 Q 2,3994 1,55%
3 tháng Q 2,3606 Q 2,4155 0,08%
1 năm Q 2,3427 Q 3,1380 22,43%
2 năm Q 2,2534 Q 3,1380 5,41%
3 năm Q 2,2534 Q 3,2065 21,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Quetzal Guatemala (GTQ)
Br 1Q 2,3912
Br 5Q 11,956
Br 10Q 23,912
Br 25Q 59,779
Br 50Q 119,56
Br 100Q 239,12
Br 250Q 597,79
Br 500Q 1.195,59
Br 1.000Q 2.391,17
Br 5.000Q 11.956
Br 10.000Q 23.912
Br 25.000Q 59.779
Br 50.000Q 119.559
Br 100.000Q 239.117
Br 500.000Q 1.195.586