Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BYN Đảo
Q
=
Br
16/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4168 Br 0,4208 0,79%
3 tháng Br 0,4140 Br 0,4236 0,23%
1 năm Br 0,3187 Br 0,4269 28,93%
2 năm Br 0,3187 Br 0,4423 4,93%
3 năm Br 0,3119 Br 0,4438 28,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rúp Belarus (BYN)
Q 10Br 4,1688
Q 50Br 20,844
Q 100Br 41,688
Q 250Br 104,22
Q 500Br 208,44
Q 1.000Br 416,88
Q 2.500Br 1.042,19
Q 5.000Br 2.084,39
Q 10.000Br 4.168,77
Q 50.000Br 20.844
Q 100.000Br 41.688
Q 250.000Br 104.219
Q 500.000Br 208.439
Q 1.000.000Br 416.877
Q 5.000.000Br 2.084.387