Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,4168 | Br 0,4208 | 0,79% |
3 tháng | Br 0,4140 | Br 0,4236 | 0,23% |
1 năm | Br 0,3187 | Br 0,4269 | 28,93% |
2 năm | Br 0,3187 | Br 0,4423 | 4,93% |
3 năm | Br 0,3119 | Br 0,4438 | 28,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rúp Belarus (BYN) |
Q 10 | Br 4,1688 |
Q 50 | Br 20,844 |
Q 100 | Br 41,688 |
Q 250 | Br 104,22 |
Q 500 | Br 208,44 |
Q 1.000 | Br 416,88 |
Q 2.500 | Br 1.042,19 |
Q 5.000 | Br 2.084,39 |
Q 10.000 | Br 4.168,77 |
Q 50.000 | Br 20.844 |
Q 100.000 | Br 41.688 |
Q 250.000 | Br 104.219 |
Q 500.000 | Br 208.439 |
Q 1.000.000 | Br 416.877 |
Q 5.000.000 | Br 2.084.387 |