Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,3723 | HK$ 2,4149 | 1,60% |
3 tháng | HK$ 2,3723 | HK$ 2,4218 | 0,32% |
1 năm | HK$ 2,3372 | HK$ 3,1321 | 22,32% |
2 năm | HK$ 2,2981 | HK$ 3,1506 | 3,74% |
3 năm | HK$ 2,2981 | HK$ 3,2160 | 21,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Br 1 | HK$ 2,4051 |
Br 5 | HK$ 12,026 |
Br 10 | HK$ 24,051 |
Br 25 | HK$ 60,128 |
Br 50 | HK$ 120,26 |
Br 100 | HK$ 240,51 |
Br 250 | HK$ 601,28 |
Br 500 | HK$ 1.202,55 |
Br 1.000 | HK$ 2.405,10 |
Br 5.000 | HK$ 12.026 |
Br 10.000 | HK$ 24.051 |
Br 25.000 | HK$ 60.128 |
Br 50.000 | HK$ 120.255 |
Br 100.000 | HK$ 240.510 |
Br 500.000 | HK$ 1.202.550 |