Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / HKD Đảo
Br
=
HK$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,3723 HK$ 2,4149 1,60%
3 tháng HK$ 2,3723 HK$ 2,4218 0,32%
1 năm HK$ 2,3372 HK$ 3,1321 22,32%
2 năm HK$ 2,2981 HK$ 3,1506 3,74%
3 năm HK$ 2,2981 HK$ 3,2160 21,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Hồng Kông (HKD)
Br 1HK$ 2,4051
Br 5HK$ 12,026
Br 10HK$ 24,051
Br 25HK$ 60,128
Br 50HK$ 120,26
Br 100HK$ 240,51
Br 250HK$ 601,28
Br 500HK$ 1.202,55
Br 1.000HK$ 2.405,10
Br 5.000HK$ 12.026
Br 10.000HK$ 24.051
Br 25.000HK$ 60.128
Br 50.000HK$ 120.255
Br 100.000HK$ 240.510
Br 500.000HK$ 1.202.550