Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,4134 | Br 0,4215 | 0,43% |
3 tháng | Br 0,4066 | Br 0,4215 | 0,78% |
1 năm | Br 0,3193 | Br 0,4279 | 29,33% |
2 năm | Br 0,3174 | Br 0,4351 | 3,77% |
3 năm | Br 0,3109 | Br 0,4351 | 25,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rúp Belarus (BYN) |
HK$ 10 | Br 4,1721 |
HK$ 50 | Br 20,861 |
HK$ 100 | Br 41,721 |
HK$ 250 | Br 104,30 |
HK$ 500 | Br 208,61 |
HK$ 1.000 | Br 417,21 |
HK$ 2.500 | Br 1.043,04 |
HK$ 5.000 | Br 2.086,07 |
HK$ 10.000 | Br 4.172,14 |
HK$ 50.000 | Br 20.861 |
HK$ 100.000 | Br 41.721 |
HK$ 250.000 | Br 104.304 |
HK$ 500.000 | Br 208.607 |
HK$ 1.000.000 | Br 417.214 |
HK$ 5.000.000 | Br 2.086.070 |