Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BYN Đảo
HK$
=
Br
29/04/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4134 Br 0,4215 0,43%
3 tháng Br 0,4066 Br 0,4215 0,78%
1 năm Br 0,3193 Br 0,4279 29,33%
2 năm Br 0,3174 Br 0,4351 3,77%
3 năm Br 0,3109 Br 0,4351 25,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rúp Belarus (BYN)
HK$ 10Br 4,1721
HK$ 50Br 20,861
HK$ 100Br 41,721
HK$ 250Br 104,30
HK$ 500Br 208,61
HK$ 1.000Br 417,21
HK$ 2.500Br 1.043,04
HK$ 5.000Br 2.086,07
HK$ 10.000Br 4.172,14
HK$ 50.000Br 20.861
HK$ 100.000Br 41.721
HK$ 250.000Br 104.304
HK$ 500.000Br 208.607
HK$ 1.000.000Br 417.214
HK$ 5.000.000Br 2.086.070