Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / HUF Đảo
Br
=
Ft
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 110,22 Ft 113,49 0,70%
3 tháng Ft 109,95 Ft 113,49 0,46%
1 năm Ft 106,57 Ft 147,30 17,50%
2 năm Ft 106,40 Ft 175,37 4,16%
3 năm Ft 101,70 Ft 175,37 4,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Forint Hungary (HUF)
Br 1Ft 110,80
Br 5Ft 554,00
Br 10Ft 1.108,00
Br 25Ft 2.770,00
Br 50Ft 5.539,99
Br 100Ft 11.080
Br 250Ft 27.700
Br 500Ft 55.400
Br 1.000Ft 110.800
Br 5.000Ft 553.999
Br 10.000Ft 1.107.999
Br 25.000Ft 2.769.996
Br 50.000Ft 5.539.993
Br 100.000Ft 11.079.986
Br 500.000Ft 55.399.930