Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 110,22 | Ft 113,49 | 0,70% |
3 tháng | Ft 109,95 | Ft 113,49 | 0,46% |
1 năm | Ft 106,57 | Ft 147,30 | 17,50% |
2 năm | Ft 106,40 | Ft 175,37 | 4,16% |
3 năm | Ft 101,70 | Ft 175,37 | 4,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Forint Hungary (HUF) |
Br 1 | Ft 110,80 |
Br 5 | Ft 554,00 |
Br 10 | Ft 1.108,00 |
Br 25 | Ft 2.770,00 |
Br 50 | Ft 5.539,99 |
Br 100 | Ft 11.080 |
Br 250 | Ft 27.700 |
Br 500 | Ft 55.400 |
Br 1.000 | Ft 110.800 |
Br 5.000 | Ft 553.999 |
Br 10.000 | Ft 1.107.999 |
Br 25.000 | Ft 2.769.996 |
Br 50.000 | Ft 5.539.993 |
Br 100.000 | Ft 11.079.986 |
Br 500.000 | Ft 55.399.930 |