Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BYN Đảo
Ft
=
Br
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,008820 Br 0,009124 3,18%
3 tháng Br 0,008811 Br 0,009124 1,16%
1 năm Br 0,006789 Br 0,009383 22,96%
2 năm Br 0,005702 Br 0,009398 0,20%
3 năm Br 0,005702 Br 0,009833 5,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rúp Belarus (BYN)
Ft 1.000Br 9,1047
Ft 5.000Br 45,524
Ft 10.000Br 91,047
Ft 25.000Br 227,62
Ft 50.000Br 455,24
Ft 100.000Br 910,47
Ft 250.000Br 2.276,18
Ft 500.000Br 4.552,36
Ft 1.000.000Br 9.104,73
Ft 5.000.000Br 45.524
Ft 10.000.000Br 91.047
Ft 25.000.000Br 227.618
Ft 50.000.000Br 455.236
Ft 100.000.000Br 910.473
Ft 500.000.000Br 4.552.363