Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,008820 | Br 0,009124 | 3,18% |
3 tháng | Br 0,008811 | Br 0,009124 | 1,16% |
1 năm | Br 0,006789 | Br 0,009383 | 22,96% |
2 năm | Br 0,005702 | Br 0,009398 | 0,20% |
3 năm | Br 0,005702 | Br 0,009833 | 5,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rúp Belarus (BYN) |
Ft 1.000 | Br 9,1047 |
Ft 5.000 | Br 45,524 |
Ft 10.000 | Br 91,047 |
Ft 25.000 | Br 227,62 |
Ft 50.000 | Br 455,24 |
Ft 100.000 | Br 910,47 |
Ft 250.000 | Br 2.276,18 |
Ft 500.000 | Br 4.552,36 |
Ft 1.000.000 | Br 9.104,73 |
Ft 5.000.000 | Br 45.524 |
Ft 10.000.000 | Br 91.047 |
Ft 25.000.000 | Br 227.618 |
Ft 50.000.000 | Br 455.236 |
Ft 100.000.000 | Br 910.473 |
Ft 500.000.000 | Br 4.552.363 |